sophisticated 
sophisticated | [sə'fistikeitid] |  | tính từ | |  | tinh vi, phức tạp, rắc rối; công phu | |  | sophisticated instruments | | những dụng cụ tinh vi | |  | sophisticated modern weapons | | những vũ khí hiện đại tinh vi | |  | thạo đời; sành điệu | |  | giả, giả mạo; pha, không nguyên chất (rượu, dầu...) |
/sə'fistikeitid/
tính từ
tinh vi, phức tạp, rắc rối sophisticated instruments những dụng cụ tinh vi
khôn ra, thạo đời ra
giả, giả mạo; pha, không nguyên chất (rượu, dầu...)
|
|