Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soroptimist




soroptimist
[sɔ:'rɔptimist]
danh từ
hội viên liên đoàn quốc tế các câu lạc bộ phụ nữ


/sɔ:'rɔptimist/

danh từ
hội viên liên đoàn quốc tế các câu lạc bộ phụ nữ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.