Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
space age




space+age
['speis'eidʒ]
danh từ
thời đại vũ trụ (rất hiện đại và tiên tiến)
tính từ
rất hiện đại, rất tiên tiến
space-age technology
công nghệ rất tân tiến
space-age equipment
trang bị rất tân tiến


/'speis'eidʤ/

danh từ
thời dại du hành vũ trụ (kể từ ngày phóng vệ tinh nhân tạo đầu tiên 4 20 2957)

Related search result for "space age"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.