Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spangle




spangle
['spæηgl]
danh từ
vàng dát, bạc dát (để trang sức quần áo); trang kim
vú lá sồi (nốt phồng trên lá sồi)
ngoại động từ
điểm (quần áo...) bằng trang kim


/'spæɳgl/

danh từ
vàng dát, bạc dát (để trang sức quần áo), trang kim
vú lá sồi (nốt phồng trên lá sồi)

ngoại động từ
điểm (quần áo...) bằng trang kim

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spangle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.