Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sparkless




sparkless
['spɑ:klis]
tính từ
không có tia lửa; không có tàu lửa


/'spɑ:klis/

tính từ
không có tia lửa; không có tàu lửa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.