Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sparring partner




sparring+partner
['spɑ:riη'pɑ:tnə]
danh từ
người cùng đấu với võ sĩ quyền Anh trong buổi tập
(thông tục) người mà mình thích thường xuyên tranh luận ((thường) một cách thân mật)


/'spɑ:riɳ'pɑ:tnə/

danh từ
người tập luyện với võ sĩ quyền Anh nhà nghề

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.