Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spatterdashes




spatterdashes
['spætə,dæ∫iz]
danh từ số nhiều
ghệt mắt cá (phủ mặt trên của giày và mắt cá chân) (như) spat


/'spætədæʃiz/

danh từ số nhiều
ghệt mắt cá (phủ mặt trên của già và mắt cá chân) ((cũng) spat)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.