Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spectacles





danh từ, pl
kính đeo mắt



spectacles


spectacles

Spectacles is another word for glasses.

['spektəklz]
danh từ số nhiều
kính đeo mắt (cũng) glasses, specs
I've lost a pair of spectacles
Tôi vừa mất cặp kính



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.