Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
speech-reading




speech-reading
['spi:t∫'ri:diη]
danh từ
sự nhìn miệng mà hiểu lời nói (người điếc)


/'spi:tʃ,ri:diɳ/

danh từ
sự nhìn miệng mà hiểu lời nói (người điếc)

Related search result for "speech-reading"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.