|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
speedily
phó từ
mau lẹ, nhanh, nhanh chóng
ngay lập tức, không chậm trễ (làm việc, đi đến )
speedily | ['spi:dili] |  | phó từ | |  | (thông tục) mau lẹ, nhanh, nhanh chóng | |  | ngay lập tức, không chậm trễ (làm việc, đi đến..) |
|
|
|
|