| spelicans 
 
 
 
 
  spelicans |  | ['spelikənz] |  |  | Cách viết khác: |  |  | spilikin |  |  | ['spilikin] |  |  |  | như spillikin | 
 
 
  /'spilikin/ (spelicans)  /'spelikənz/ 
 
  danh từ 
  thẻ (gỗ, xương... dùng trong một số trò chơi) 
  trò chơi nhấc thẻ (bỏ thẻ thành đống rồi nhấc lên từng cái một, không được làm động đậy những cái khác) 
 
 |  |