Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spherics




spherics
['sferiks]
danh từ số nhiều dùng như số ít
hình học và lượng giác cầu



hình học cầu, lượng giác cầu

/'sferiks/

danh từ số nhiều dùng như số ít
hình học và lượng giác cầu

Related search result for "spherics"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.