|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
splenetical
splenetical![](img/dict/02C013DD.png) | [spli'netikl] | | Cách viết khác: | | splenetic | ![](img/dict/02C013DD.png) | [spli'netik] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như splenetic |
/spli'netik/
tính từ (splenetical) /spli'netikl/
(thuộc) lách, (thuộc) tỳ
u uất, chán nản u buồn, buồn bực
danh từ
(y học) thuốc chữ bệnh đau lách
(y học) người bị đau lách
người hay u buồn, người hay buồn bực
|
|
|
|