Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sporadic




sporadic
[spə'rædik]
Cách viết khác:
sporadical
[spə'rædikl]
tính từ
rời rạc, lác đác
thỉnh thoảng, không thường xuyên, xảy ra không đều đặn, lâu lâu một lần
sporadic showers
những trận mưa rào không thường xuyên


/spə'rædik/ (sporadical) /spə'rædikəl/

tính từ
rời rạc, lác đác
thỉnh thoảng, không thường xuyên

Related search result for "sporadic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.