Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sportsmanship




sportsmanship
['spɔ:tsmən∫ip]
danh từ
tinh thần thể thao
tài nghệ thể thao
tính thượng võ, tính thẳng thắn, tính trung thực; dũng khí


/'spɔ:tsmənʃip/

danh từ
tinh thần thể thao
tài nghệ thể thao
tính thượng võ, tính thẳng thắn, tính trung thực; dũng khí

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.