spotty
spotty![](img/dict/02C013DD.png) | ['spɔti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) có những đốm (người, nhất là ở trên mặt) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | spotty youth | | những thanh niên mặt tàn nhang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có đốm, lốm đốm, có vết | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không đồng đều, không đồng nhất, bất thường, (có) vá |
/'spɔti/
tính từ
có đốm, lốm đốm
không đồng đều, không đồng nhất
|
|