spray ![](images/dict/s/spray.gif)
spray![spray can](img/dict/2FEB8E6D.gif)
spray A spray is a fine mist of a liquid.![](img/dict/02C013DD.png) | [sprei] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cành nhỏ (của cây mộc, cây thảo có cả lá và hoa) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a spray of peach-tree | | cành đào | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cành thoa; vật trang trí nhân tạo có hình dạng cành nhỏ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a spray of diamonds | | cành thoa kim cương | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chùm hoa.. được cắt ra và sắp xếp lại một cách hấp dẫn (làm đồ trang trí trên quần áo..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | she carried a spray of pink roses | | cô ta cầm một bó hoa hồng màu hồng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bụi nước (ở sóng tung lên, hoặc ở bình bơm phun ra...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | sea spray | | bụi nước biển | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chất lỏng dưới dạng bụi do một thiết bị đặc biệt phun ra dưới áp suất (nước hoa, thuốc trừ sâu...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | fly-spray | | thuốc phun diệt ruồi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy, ống, bình phun, xịt, bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái tung ra như bụi nước | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a spray of fireworks | | pháo hoa tung ra | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bơm, phun, xịt, xì (thuốc trừ sâu...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | spraying paint on her car | | xì sơn lên xe hơi của cô ta | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ out) (over, across) bắn tung toé, phun ra thành hạt nhỏ li ti (chất lỏng) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | water sprayed out over the floor | | nước bắn tung toé khắp sàn nhà |
![](img/dict/02C013DD.png) /sprei/ ![](images/hoa.png) danh từ ![](images/green.png) cành nhỏ (có hoa) a spray of peach-tree cành đào
cành thoa a spray of diamonds cành thoa kim cương
bụi nước (ở sóng tung lên, hoặc ở bình bơm phun ra...)
chất bơm, thuốc bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bình bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...)
cái tung ra như bụi nước a spray of fireworks pháo hoa tung ra
ngoại động từ
bơm, phun (thuốc trừ sâu...)
|
|