Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
springbuck




danh từ
<động> con linh dương Nam phi (có thể nhảy bổng lên rất cao)
(Springboks) <đùa> người Nam phi; đội bóng Nam phi



springbuck
['spriηbʌk]
Cách viết khác:
springbok
['spriηbɔk]
như springbok


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.