Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sprinkler system




sprinkler+system
['spriηklə'sistim]
danh từ
hệ thống phun chống cháy (có thể tự động vận hành khi nhiệt độ lên cao do hoả hoạn)


/'spriɳklə'sistim/

danh từ
hệ thống ống tưới nước (vườn hoa, sân đánh gôn...)

Related search result for "sprinkler system"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.