|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spumescent
spumescent | [spju'mesnt] | | Cách viết khác: | | spumous | | ['spju:məs] | | | spumy | | ['spju:mi] | | tính từ | | | có bọt, đầy bọt; nổi bọt |
/spju'mesnt/ (spumous) /'spju:məs/ (spumy) /'spju:mi/
tính từ có bọt, đầy bọt; nổi bọt
|
|
|
|