![](img/dict/02C013DD.png) | [skwi:k] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng kêu có âm vực cao; âm thanh ngắn có âm vực cao (cót két, chít chít..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the squeak of a mouse |
| tiếng chít chít của con chuột |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the door opened with a squeak |
| cánh cửa mở kêu kin kít |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phát ra một tiếng kêu the thé |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | these new shoes squeak |
| đôi giày mới này cứ cót két |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) thành một người chỉ điểm |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | rít lên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to squeak a word |
| rít lên một tiếng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ out) nói bằng giọng the thé |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | 'let go of me ! ' he squeaked nervously |
| 'hãy buông tôi ra! ' anh ta giận dữ thét lên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to squeak out a few frightened words |
| rít lên mấy tiếng đe doạ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm (cửa...) kêu cọt kẹt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mách lẻo, cung cấp tin tức cho (ai) |