Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squid





squid


squid

Squids swim in the oceans. They have ten arms and an ink sac.

[skwid]
danh từ, số nhiều squid, squids
súng cối bắn tàu ngầm
mực ống
mồi nhân tạo
nội động từ
câu bằng mồi mực


/skwid/

danh từ
súng cối bắn tàu ngầm
mực ống
mồi nhân tạo

nội động từ
câu bằng mồi mực

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "squid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.