|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squiggle
danh từ
dòng vặn vẹo, dòng lượn sóng ngắn; nét chữ nguệch ngoạc, cong queo
squiggle![](img/dict/02C013DD.png) | ['skwigl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dòng vặn vẹo, dòng lượn sóng ngắn; nét chữ nguệch ngoạc, cong queo | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tạo nên đường ngoằn ngèo (khi vẽ hay viết) |
|
|
|
|