Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squirrel away




squirrel+away

[squirrel away]
saying && slang
save, hide, put in a safe place, salt away
You can have your own pension if you squirrel away a few dollars each month.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.