|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stabile
tính từ
cố định; ổn định
chống lại tác dụng hoá học
danh từ
tác phẩm kiến trúc, điêu khắc giống một vật chuyển động, nhưng vẫn đứng yên
stabile![](img/dict/02C013DD.png) | ['steibail] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cố định; ổn định | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chống lại tác dụng hoá học | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tác phẩm kiến trúc, điêu khắc giống một vật chuyển động, nhưng vẫn đứng yên |
|
|
|
|