Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stabling




stabling
['steibliη]
danh từ
sự nuôi ngựa (trong chuồng)
sự chăm sóc ngựa
tiện nghi, cơ sở để nuôi ngựa; nơi nuôi ngựa
the house has stabling for 20 horses
căn nhà này nhốt được 20 con ngựa


/'steibliɳ/

danh từ
sự nuôi ngựa (trong chuồng)
sự chăm sóc ngựa
nơi nuôi ngựa

Related search result for "stabling"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.