stainless
stainless![](img/dict/02C013DD.png) | ['steinlis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không gợn vết nhơ, không gợn vết bẩn; trong sạch; không dễ bị nhơ (tiếng tăm, tên tuổi) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a stainless reputation | | một thanh danh trong sáng (không gợn vết nhơ) |
/'steinlis/
tính từ
không vết dơ, trong trắng, trong sạch (tiếng tăm, tên tuổi)
không gỉ (kim loại)
|
|