Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stall-fed




stall-fed
['stɔ:lfed]
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của stall-feed
tính từ
được nhốt trong chuồng để vỗ béo


/'stɔ:lfed/

thời quá khứ & động tính từ quá khứ của sttall-feed

tính từ
được nhốt trong chuồng để vỗ béo

Related search result for "stall-fed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.