Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stand-by



(máy tính) dụng cụ dữ trữ

/'stændbai/

danh từ
người có thể trông cậy được; vật có thể trông mong vào; chỗ dựa
máy dự phòng

Related search result for "stand-by"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.