Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
standard atmosphere


    Chuyên ngành kỹ thuật
    Lĩnh vực: điện lạnh
atmosphe (ở điều kiện) (tiêu) chuẩn
atmosphe thông thường
atmosphe tiêu chuẩn
khí quyển thông thường
    Lĩnh vực: xây dựng
bầu không khí tiêu chuẩn
    Lĩnh vực: toán & tin
khí quyển tiêu chuẩn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.