Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
standpat




standpat
['stændpæt]
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) theo đúng cương lĩnh của đảng mình (nhất là về vấn đề thuế quan); bảo thủ


/'stændpæt/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) theo đúng cương lĩnh của đảng mình (nhất là về vấn đề thuế quan); bảo thủ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "standpat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.