Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stateless




tính từ
không được nước nào nhận là công dân; không có tư cách công dân (người)



stateless
['steitlis]
tính từ
không được nước nào nhận là công dân; không có tư cách công dân (người)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.