Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
steeplejack




steeplejack
['sti:pldʒæk]
danh từ
thợ chữa tháp chuông (chuyên leo lên các tháp chuông, ống khói cao.. để sữa chữa, quét vôi)


/'sti:pldʤæk/

danh từ
thợ leo (chuyên leo lên gác chuông..., để sửa chữa...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.