Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
steering wheel



    Chuyên ngành kỹ thuật
bánh lái
tay lái
vô lăng lái xe
    Lĩnh vực: giao thông & vận tải
bánh lái (đóng tàu)
    Lĩnh vực: ô tô
vô lăng (cơ cấu lái)
    Lĩnh vực: xây dựng
vô lăng dẫn hướng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.