Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stenosis




stenosis
[stə'nousis]
danh từ
(y học) chứng hẹp (một cơ quan trong cơ thể)


/ste'nousis/

danh từ
(y học) chứng hẹp (một cơ quan trong cơ thể)

Related search result for "stenosis"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.