Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stereotypy




stereotypy
['stiəriətaipi]
danh từ
phương pháp đúc bản in
sự in bằng bản in đúc
sự lặp lại như đúc, sự rập khuôn


/'stiəriətaipi/

danh từ
phương pháp đúc bản in
sự in bằng bản in đúc
sự lặp lại như đúc, sự rập khuôn

Related search result for "stereotypy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.