Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sticky-back




sticky-back
['stiki'bæk]
danh từ
ảnh nhỏ đằng sau có phết hồ


/'stikibæk/

danh từ
ảnh nhỏ đằng sau có phết hồ

Related search result for "sticky-back"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.