Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stigmatisation




danh từ
sự làm nổi rõ tính cách xấu; sự bêu xấu
sự đóng dấu sắt nung (vào người nô lệ)



stigmatisation
[,stigmətai'zei∫n]
Cách viết khác:
stigmatization
[,stigmətai'zei∫n]
như stigmatization


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.