|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stillborn
tính từ (nói về đứa trẻ) chết khi đẻ ra; chết non (về một ý kiến hoặc kế hoạch) không phát triển nữa; chết non
stillborn | ['stil'bɔ:n] | | tính từ | | | (nói về đứa trẻ) chết khi đẻ ra; chết non | | | (về một ý kiến hoặc kế hoạch) không phát triển nữa; chết non |
|
|
|
|