Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stilly




stilly
['stili]
phó từ
(thơ ca) yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch


/'stili/

phó từ
(thơ ca) yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch

Related search result for "stilly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.