Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stock-taking




danh từ
sự kiểm kê (hàng hoá )
sự kiểm điểm lại xem xét lại vị trí, nguồn lực của mình



stock-taking
['stɔk'teikiη]
danh từ
sự kiểm kê (hàng hoá..)
sự kiểm điểm lại (xem) xét lại vị trí, nguồn lực.. của mình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.