|  stolen 
  
 
 
 
 
  stolen |  |  | Xem steal | 
 
 
  /sti:l/ 
 
  ngoại động từ stole; stolen 
  ăn cắp, ăn trộm 
  lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...) 
  to steal a kiss  hôn trộm 
  to steal away someone's heart  khéo chiếm được cảm tình của ai (bằng thủ đoạn kín đáo...) 
 
  nội động từ 
  lẻn, đi lén 
  to steal out of the room  lẻn ra khỏi phòng 
  to steal into the house  lẻn vào trong nhà !to steal away 
  lẻn, đi lén 
  khéo chiếm được (cảm tình của ai bằng thủ đoạn kín đáo...) !to steal by 
  lẻn đến cạnh, lẻn đến bên !to steal in 
  lẻn vào, lén vào !to steal out 
  lén thoát, chuồn khỏi !to steal up 
  lẻn đến gần !to steal someone's thunder 
  phỗng tay trên ai 
 
 |  |