|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stomp
nội động từ
( about, around, off) di chuyển (đi lại ) với những bước nặng nề (theo một hướng cụ thể); dậm mạnh; nhảy điệu dậm mạnh
danh từ
điệu nhảy nhạc jazz dậm chân mạnh
stomp![](img/dict/02C013DD.png) | [stɔmp] | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ about, around, off) (thông tục) di chuyển (đi lại..) với những bước nặng nề (theo một hướng cụ thể); dậm mạnh; nhảy điệu dậm mạnh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to stomp about noisily | | đi lại hùynh hụych | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điệu nhảy nhạc jazz dậm chân mạnh |
|
|
|
|