Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
straggler




straggler
['stræglə]
danh từ
người đi không theo hàng theo lối
người tụt hậu
(từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng lang thang


/'stræglə/

danh từ
người đi không theo hàng theo lối
người tụt hậu
(từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng lang thang

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.