|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
straightforwardly
phó từ
trung thực, thẳng thắn, cởi mở, minh bạch; không thoái thác (về người, cung cách của người )
dễ hiểu, dễ làm; không phức tạp, không rắc rối, không khó khăn (nhiệm vụ...)
straightforwardly![](img/dict/02C013DD.png) | [,streit'fɔ:wədli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trung thực, thẳng thắn, cởi mở, minh bạch; không thoái thác (về người, cung cách của người..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | behave straightforwardly | | ứng xử thẳng thắn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | speak straightforwardly | | nói thẳng thắn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dễ hiểu, dễ làm; không phức tạp, không rắc rối, không khó khăn (nhiệm vụ...) |
|
|
|
|