Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strangulation




strangulation
[,stræηgju'lei∫n]
danh từ
sự bóp nghẹt; sự bị bóp nghẹt
(y học) sự cặp, sự kẹp; sự bị cặp, sự bị kẹp (mạch máu..)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bóp cổ, sự bóp nghẹt


/,stræɳgju'leiʃn/

danh từ
(y học) sự cặp, sự kẹp (mạch máu)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bóp cổ, sự bóp nghẹt

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.