Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
streamless




streamless
['stri:mlis]
tính từ
không thành dòng, không chảy (nước)
không có sông, không có suối


/'stri:mlis/

tính từ
không thành dòng, không chảy (nước)
không có sông, không có suối

Related search result for "streamless"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.