Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stretch-out




stretch-out
['stret∫'aut]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chế độ bắt công nhân làm thêm việc mà không tăng lương (ở các nước tư bản)


/'stretʃ'aut/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chế độ bắt công nhân làm thêm việc mà không tăng lương (ở các nước tư bản)

Related search result for "stretch-out"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.