Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stretcher-bearer




stretcher-bearer
['stret∫ə'beərə]
danh từ
người kiêng cáng


/'stretʃə,beərə/

danh từ
người kiêng cáng

Related search result for "stretcher-bearer"
  • Words contain "stretcher-bearer" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cáng nòng băng ca

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.