![](img/dict/02C013DD.png) | [straid] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bước dài, sải chân |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to walk with vigorous stride |
| bước những bước dài mạnh mẽ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dáng đi; cách đi của một người |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khoảng cách một bước dài |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ((thường) số nhiều) sự tiến bộ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to get into one's stride |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to take obstacle in one's stride |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to make great, rapid... strides |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tiến bộ tốt, nhanh..; cải tiến nhanh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to take something in one's stride |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vượt qua dễ dàng |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ strode; stridden |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sải bước, đi dài bước |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to stride up to somebody |
| đi dài bước tới ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to stride along the road |
| sải bước đi trên đường |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đứng dang chân |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ across/over) vượt qua, bước qua (con đường...) bằng một bước dài |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to stride over a ditch |
| bước qua một cái rãnh |